CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN - ĐIỆN TỬ HẢI HUY
HAIHUY ELECTRONIC ELECTRIC CORPORATION
Welcome to HAIHUY
Sản phẩm
Camera Betek BT-A2103D
BETEK BT-A2103D
– Xuất xứ: Nhật
- Camera 4 trong 1: AHD, TVI,CVI, CVBS
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” Professional Scan Sony CMOS
- Giải pháp chip: SONY IMX322+ NVP2441H
- Độ phân giải hình ảnh: 2.1MP
- Số điểm ảnh: 1920 (H) x 1080 (V)
- Hệ màu: Pal/ NTSC
- Độ nhạy sáng: 0 Lux/F1.2
- Ống kính: 3.6 mm 3M fix lens
- DNR: 2D & 3D NR & DWDR
- Số lượng led: 3 LED ARRAY
- Tầm quan sát của hồng ngoại: 25-30m
- Chống sốc điện: AUTO(1/50(60)~1/100,000sec)
- Cường độ tín hiệu: ≥46db
- Nhiệt độ hoạt động: -400C ~ +600C
- Ngõ ra video: AHD, 1.0Vp-p (75Ohms, composite
- Vỏ camera và độ bảo vệ: Hộp kim nhôm, IP67
- Nguồn cung cấp: 12VDC, 1A
Đầu ghi hình Haditech HC - NVR8864F
Model: HC-NVR8864F
Ngõ vào Video: 16*4k/64*5M/24*5M/36*4M
Ngõ ra Video: 1VGA, 1HDMI
Độ phân giải: 5M/4M/1080P
Tỷ lệ khung: NTSC 15fps / PAL 12fps
Chế độ ghi: Manual/ Alarm/ Video Detection/ Continuous
Xem lại (Playback): 4*5M/9*4M/8*1080P
Chế độ tìm kiếm: Theo giờ, theo ngày, theo báo động, dò tìm chuyển động, theo thời gian chính xác
Định dạng chuẩn nén Video: H.265AI/H.265AI + (compatible H.265/H.264)
Ngõ Audio vào/ ra: 1ch RCA/Network 1*RJ45 10M/100M/1000M
Ngõ Alarm vào/ ra: Ngõ vào Alarm 16ch Ngõ ra Alarm 16ch HDD
Giao diện mạng: RJ45 port/10M/100M/1,000Mbps Ethernet, (HC-NVR8936 Có 2 * RJ45 port)
Giao thức PTZ, (1xRS485): Ngõ 485 chuẩn kép
Chế độ sao lưu: HDD, network, Network back up, USB hard disk, USB bunner, SATA bunner
Quan sát từ xa cùng lúc: Cùng thời gian được 6 người xem
Giao thức IP Camera: ONVIF 2.4 Version Platform Protocol (IP Camera)
Ngõ USB: 1*USB 2.0 Port, 1*USB 3.0 Port
Lưu trữ: 8 * SATA
Nguồn: ATX 100 - 240VAC, 10W
Kích thước sản phẩm: 127mm x 425mm x 445mm
Trọng lượng: 4,8kg
Betek H13 23.8" Flat Core I5 - 4750
Nhãn hiệu: Betek
Model: H13, 23.8" Flat screen
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core I5 - 4750
Bảng mạch chủ (Main): H81
Cổng kết nối (I/O): 1 x HDMI, 1 x COM, 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0, 1 x LAN (RJ45), 1 x Line-out, 1 x MIC, Power DC Jack
Khe cắm mở rộng: 1 x M.2 (WiFi/BT)
Bộ nhớ RAM: DDR3, 8GB
Ổ cứng: SSD 128GB + HDD 500GB
Kết nối mạng: 1 x LAN (RJ45 10/100/1000M)
Kết nối không dây (WiFi): WiFI 802.11 B/G/N Agreement, support 1000M
Bluetooth: Blutooth 4.2
Loa: Loa 2.0 - công suât 6W (2 * 3W)
Webcam: Camera 1080p
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630
Card âm thanh (Onboard): HD Audio ALC268
Nguồn: Adaptor 110-240VAC/50Hz/12VDC
Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS
Màu vỏ máy: Đen
Hệ điều hành: Windows 10 Pro Bản Quyền
Bàn phím & chuột: Bàn phím - Chuột quang SingPC (không dây)
Màn hình:
SingPC LED 23.8 inch
Độ sáng: 250cd/m2. Độ tương phản: 1000:1
Góc nhìn: 180/180. Độ phân giải: 1920x1080
Trọng lượng máy: 4.5kg
Giấy chứng nhận: CE/CCC/FCC/ROHS/IS09001
Bảo hành: 1 năm
Betek H13, 23.8" Flat
Nhãn hiệu: Betek
Model: H13, 23.8" Flat
Bộ vi xử lý (CPU): Intel Core I5 - 10400 Processor (2.9GHz up to 4.3GHz, 12MB Cache, 6 Core 12 Thread)
Bảng mạch chủ (Main): Intel H510 Chipset
Cổng kết nối (I/O): 1 x HDMI, 1 x COM, 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0, 1 x LAN (RJ45), 1 x Line-out, 1 x MIC, Power DC Jack
Khe cắm mở rộng: 1 x M.2 (WiFi/BT)
Bộ nhớ RAM: DDR4, 8GB - Hỗ trợ mở rộng bộ nhớ tối đa 32GB với 2 khe cắm RAM DDR4
Ổ cứng: SSD 128GB + HDD 500GB
Kết nối mạng: 1 x LAN (RJ45 10/100/1000M)
Kết nối không dây (WiFi): WiFI 802.11 B/G/N Agreement, support 1000M
Bluetooth: Blutooth 4.2
Loa: Loa 2.0 - công suât 6W (2 * 3W)
Webcam: Camera 1080p
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630
Card âm thanh (Onboard): HD Audio ALC268
Nguồn: Adaptor 110-240VAC/50Hz/12VDC
Chất liệu vỏ máy: Nhựa ABS
Màu vỏ máy: Đen
Hệ điều hành: Windows 10 Pro Bản Quyền
Bàn phím & chuột: Bàn phím - Chuột quang SingPC (không dây)
Màn hình:
SingPC LED 23.8 inch
Độ sáng: 250cd/m2. Độ tương phản: 1000:1
Góc nhìn: 180/180. Độ phân giải: 1920x1080
Trọng lượng máy: 4.5kg
Giấy chứng nhận: CE/CCC/FCC/ROHS/IS09001
Bảo hành: 1 năm
Led khung rời vuông
Đường kính ngoài:
9W: Φ120×H38mm
12W: Φ145×H38mm
18W: Φ170×H38mm
24W: Φ225×H38mm
Giá: 9W - 29.000 VNĐ
12W - 37.000 VNĐ
18W - 42.000 VNĐ
24W - 47.000 VNĐ
Vui lòng chọn giá theo công suất sản phẩm bên dưới
Led khung rời tròn
Đường kính ngoài:
9W: Φ120×H38mm
12W: Φ145×H38mm
18W: Φ170×H38mm
24W: Φ225×H38mm
Giá: 9W - 29.000 VNĐ
12W - 37.000 VNĐ
18W - 42.000 VNĐ
24W - 47.000 VNĐ
Vui lòng chọn giá theo công suất sản phẩm bên dưới
Led ốp trần vuông 120LM/W IP20
Led ốp trần 120Lm/W
CRI(Ra): > 80
Hệ số công suất: > 0.5
Công suất thực ±10%
IP20
Góc chiếu sáng: 120 độ
Hệ số hoàn màu: 3000K /4000K /6000K
Điện áp: 170-260V
Độ bền LED: 25000 giờ
Đường kính ngoài:
5W: Φ95×H26mm
9W: Φ120×H26mm
12W: Φ145×H26mm
18W: Φ170×H26mm
24W:Φ220×H26mm
Đường kính khoét lỗ:
5W: Φ75-90mm
9W: Φ90-110mm
12W: Φ120-135mm
18W: Φ140-160mm
24W: Φ190-210mm
Chứng chỉ sản phẩm: TUV, CE, EMCHS
Giá bán:
5W - 70.000 VNĐ
9W - 100.000 VNĐ
12W - 134.000 VNĐ
18W - 188.000 VNĐ
24W - 243.000 VNĐ
Vui lòng chọn giá theo công suất sản phẩm bên dưới
Led ốp trần vuông 100LM/W IP20
Led ốp trần 100Lm/W
CRI(Ra): > 80
Hệ số công suất: > 0.5
Công suất thực ± 10%
IP 20
Góc chiếu sáng: 120 độ
Hệ số hoàn màu: 3000K /4000K/6000K
Điện áp: 170-260V
Độ bền LED: 25000 giờ
Đường kính ngoài:
5W: Φ95×H26mm
9W: Φ120×H26mm
12W: Φ145×H26mm
18W: Φ170×H26mm
24W:Φ220×H26mm
Đường kính khoét lỗ:
5W: Φ75-90mm
9W: Φ90-110mm
12W: Φ120-135mm
18W: Φ140-160mm
24W: Φ190-210mm
Chứng chỉ sản phẩm: TUV, CE, EMCHS
Giá bán:
5W - 63.000 VNĐ
9W - 89.000 VNĐ
12W - 120.000 VNĐ
18W - 158.000 VNĐ
24W - 216.000 VNĐ
Vui lòng chọn giá theo công suất sản phẩm bên dưới
Led ốp trần tròn 120LM/W IP20
Led ốp trần 120Lm/W
CRI(Ra): > 80
Hệ số công suất: > 0.5
Công suất thực ± 10%
IP20
Góc chiếu sáng: 120 độ
Hệ số hoàn màu: 3000K /4000K/6000K
Điện áp: 170-260V
Độ bền LED: 25000 giờ
Đường kính ngoài:
5W: Φ95×H26mm
9W: Φ120×H26mm
12W: Φ145×H26mm
18W: Φ170×H26mm
24W:Φ220×H26mm
Đường kính khoét lỗ:
5W: Φ75-90mm
9W: Φ90-110mm
12W: Φ120-135mm
18W: Φ140-160mm
24W: Φ190-210mm
Chứng chỉ sản phẩm: TUV, CE, EMCHS
Giá bán:
5W - 63.000 VNĐ
9W - 93.000 VNĐ
12W - 125.000 VNĐ
18W - 177.000 VNĐ
24W - 230.000 VNĐ
Vui lòng chọn giá theo công suất sản phẩm bên dưới
Led ốp trần tròn 100LM/W IP20
Led ốp trần 100Lm/W
CRI(Ra): > 80
Hệ số công suất: > 0.5
Công suất thực ±10%
IP20
Góc chiếu sáng: 120 độ
Hệ số hoàn màu: 3000K /4000K/6000K
Điện áp: 170-260V
Độ bền LED: 25000 giờ
Đường kính ngoài:
5W: Φ95×H26mm
9W: Φ120×H26mm
12W: Φ145×H26mm
18W: Φ170×H26mm
24W:Φ220×H26mm
Đường kính khoét lỗ:
5W: Φ75-90mm
9W: Φ90-110mm
12W: Φ120-135mm
18W: Φ140-160mm
24W: Φ190-210mm
Chứng chỉ sản phẩm: TUV, CE, EMCHS
Giá bán:
5W - 56.000 VNĐ
9W - 81.000 VNĐ
12W - 111.000 VNĐ
18W - 147.000 VNĐ
24W - 203.000 VNĐ
Vui lòng chọn giá theo công suất sản phẩm bên dưới
Junction Box
IP20: Φ170×H38mm
IP54: Φ225×H38mm
Giá bán:
IP20 - 16.000 VNĐ
IP54 - 32.000 VNĐ
Vui lòng chọn giá theo Model sản phẩm bên dưới
Led ốp trần vuông 120LM/W IP54
Led ốp trần 120Lm/W
CRI(Ra): > 80
Hệ số công suất: > 0.5
Công suất thực ± 10%
IP 54
Góc chiếu sáng: 120 độ
Hệ số hoàn màu: 3000K/4000K/6000K
Điện áp: 170-260V
Độ bền LED: 25000 giờ
Đường kính ngoài:
5W: Φ95×H26mm
9W: Φ120×H26mm
12W: Φ145×H26mm
18W: Φ170×H26mm
24W:Φ220×H26mm
Đường kính khoét lỗ:
5W: Φ75-90mm
9W: Φ90-110mm
12W: Φ120-135mm
18W: Φ140-160mm
24W: Φ190-210mm
Chứng chỉ sản phẩm: TUV, CE, EMCHS
Giá bán:
5W - 85.000 VNĐ
9W - 110.000 VNĐ
12W - 147.000 VNĐ
18W - 190.000 VNĐ
24W - 248.000 VNĐ
Vui lòng chọn giá theo công suất sản phẩm bên dưới
Led ốp trần vuông 100LM/W IP54
Led ốp trần 100Lm/W
CRI(Ra): >80
Hệ số công suất: >0.5
Công suất thực ±10%
IP 54
Góc chiếu sáng: 120 độ
Hệ số hoàn màu: 3000K / 4000K / 6000K
Điện áp: 170-260V
Độ bền LED: 25000 giờ
Đường kính ngoài:
5W: Φ95×H26mm
9W: Φ120×H26mm
12W: Φ145×H26mm
18W: Φ170×H26mm
24W:Φ220×H26mm
Đường kính khoét lỗ:
5W: Φ75-90mm
9W: Φ90-110mm
12W: Φ120-135mm
18W: Φ140-160mm
24W: Φ190-210mm
Chứng chỉ sản phẩm: TUV, CE, EMCHS
Giá: 5W - 85.000 VNĐ
9W - 110.000 VNĐ
12W - 147.000 VNĐ
18W - 190.000 VNĐ
24W - 248.000 VNĐ
Vui lòng chọn giá theo công suất sản phẩm bên dưới
Led ốp trần tròn 120LM/W IP54
Led ốp trần 120Lm/W
CRI(Ra): > 80
Hệ số công suất: > 0.5
Công suất thực ±10%
IP 54
Góc chiếu sáng: 120 độ
Hệ số hoàn màu: 3000K/4000K/6000K
Điện áp: 170-260V
Độ bền LED: 25000 giờ
Đường kính ngoài:
5W: Φ95×H26mm
9W: Φ120×H26mm
12W: Φ145×H26mm
18W: Φ170×H26mm
24W:Φ220×H26mm
Đường kính khoét lỗ:
5W: Φ75-90mm
9W: Φ90-110mm
12W: Φ120-135mm
18W: Φ140-160mm
24W: Φ190-210mm
Chứng chỉ sản phẩm: TUV, CE, EMCHS
Vui lòng chọn giá theo công suất sản phẩm bên dưới
Led ốp trần tròn 100LM/W IP54
Led ốp trần 100Lm/W
CRI(Ra): > 80
Hệ số công suất: > 0.5
Công suất thực ±10%
IP 54
Góc chiếu sáng: 120 độ
Hệ số hoàn màu: 3000K/4000K/6000K
Điện áp: 170-260V
Độ bền LED: 25000 giờ
Đường kính ngoài:
5W: Φ95×H26mm
9W: Φ120×H26mm
12W: Φ145×H26mm
18W: Φ170×H26mm
24W:Φ220×H26mm
Đường kính khoét lỗ:
5W: Φ75-90mm
9W: Φ90-110mm
12W: Φ120-135mm
18W: Φ140-160mm
24W: Φ190-210mm
Chứng chỉ sản phẩm: TUV, CE, EMCHS
Vui lòng chọn giá theo công suất sản phẩm bên dưới
Màn Hình Quảng Cáo Đứng 43 Inch Totem Kiosk
Tên sản phẩm |
43 "kỹ thuật số A-Frame Signage |
Chất liệu |
Kim loại khung + MÀN HÌNH LCD màn hình + Acrylic Bảng Điều Chỉnh |
Chức năng |
Quảng Cáo |
Gói |
Tổ ong Hộp Carton hoặc AIRCASE |
Màn Hình Lcd 55 inch Đứng
Dưới đây Android meaid Máy nghe nhạc để tham khảo, Cửa Sổ là tùy chọn |
||
Phương tiện truyền thông Máy Nghe Nhạc: |
GPU |
CÁNH TAY Mali-T764 GPU (Android RK3288) |
CPU |
4 Core Cortex-A17, 1.8GHZ) |
|
DDR |
DDR3 2G, |
|
ROM NAND FLASH |
8G, có thể lên đến 32GB |
|
WIFI |
Chất lượng cao Wifi mô-đun bao gồm (802.11 B/G/N) |
|
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Android 5.1/6.0.1/7.1.2 |
|
Thẻ Giao Diện mạng |
10/100/1000 Mbits/sec Ethernet LAN Kết nối |
|
Hỗ trợ: |
MP3,WMA,MP2,OGG,AAC,M4A,MA4,FLAC,APE,3GP,WAV |
|
Hình ảnh định dạng: |
JPG,BMP,PNG,.. vv |
|
Video chơi Hỗ Trợ |
AVI(H.264,DIVX,DIVX,XVID), RM, RMVB, MKV(H.264,DIVX,DIVX,XVID),WMV,MOV,MP4(.H.264,MPEG,DIVX,XVID),DAT (định dạng VCD),VOB (định dạng DVD), |
|
Kính cường lực + Đèn Nền LED |
Bảng điều khiển kích thước tùy chọn |
43 '', 49 '', 55 '', 65''options |
Độ sáng |
500cd/m2 |
|
Góc |
89 °/89 °/89 °/89 ° |
|
Tương phản |
1500:1 |
|
Ống đèn nền cuộc sống |
> 60,000 giờ |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0-50 °C |
|
Thời Gian đáp ứng |
8ms |
|
Max. Độ phân giải |
1920*1080 |
Màn Hình Quảng Cáo Đứng 43 Inch Kiosk
Bảng điều chỉnh Đặc Điểm Kỹ Thuật: |
|
Hiển thị khu vực (mm)/chế độ: |
698.4mm * 392.85mm, 16:9 |
Độ phân giải tối đa: |
1920*1080 |
Màu sắc hiển thị: |
16.7M |
Pixel Pitch(mm): |
0.090x0.270 (HxV) |
Độ sáng (nits): |
350 CD/m2 |
Độ tương phản: |
1200:1 |
Hình ảnh góc: |
89 °/89 ° |
Đáp ứng: |
6ms |
Màn hình cảm ứng: |
10-điểm cảm ứng điện dung |
PC Đặc Điểm Kỹ Thuật: |
PC |
Chính Hội Đồng Quản trị: |
J1900 |
CPU: |
Intel ® Core™ i3 Bộ Vi Xử Lý |
RAM: |
DDR3, 4GB |
HDD: |
500G |
Đồ họa: |
CPU tích hợp |
Mô hình Wifi: |
Có |
Mạng có dây: |
Được xây dựng-Trong PC |
Cuộc Sống Panel: |
Trên 50,000hrs |
Hoạt động Hệ Thống: |
Windows 7 |
Remrk : i5, i7 Series và cấu hình khác cũng có sẵn. |
|
Vật Lý Đặc Điểm Kỹ Thuật: |
|
Bề mặt: |
Chống trầy xước Tempered Glass |
Màu sắc: |
Màu đen/Trắng/màu sắc tùy chỉnh |
Fan: |
2X12V người hâm mộ |
Âm thanh/Loa: |
2*10 CM,12W,2500 vòng mỗi phút |
Cổng/Khe Cắm: |
Công suất đầu vào | Điện chuyển đổi | PC chuyển đổi | USB | LAN |
Nguồn cung cấp: |
AC 110-240, 50-60Hz |
Nhiệt độ hoạt động: |
0 °C ~ + 40 °C |
Lưu trữ Nhiệt độ: |
-20 °C ~ + 60 °C |
Độ ẩm: |
0% ~ 80% |
Máy ảnh: |
Logitech |
Máy in: |
Vé máy in |
Các Thiết Bị thẻ: |
Đầu đọc RFID |
Máy quét: |
Mã QR/máy quét Mã Vạch |
Màn Hình Quảng Cáo Đứng : 32, 43,49, 55, 65 inch Adkiosk
Thông số kỹ thuật |
|
Màn hình chất liệu |
TFT |
Góc nhìn |
170/160 |
Pixel Pitch |
0.630mm(H)x 0.630mm(W) |
Tỷ Lệ tương phản |
4000:1 |
Độ sáng |
400 |
Thời Gian đáp ứng |
6.5ms |
Điện Áp đầu vào |
AC110V ~ 240V 50/60HZ |
Bảo hành |
1 năm |
Kích thước |
32/43/49/55/65 Inch |
Chất liệu |
Nhôm Viền + Kính Cường Lực |
Màn hình cảm ứng |
IR Đa Màn Hình Cảm Ứng (tùy chọn) |
Độ phân giải |
1920*1080 / 3840*2160 |
Hoạt động hệ thống |
Android 4.4/Windows 7/8/10 |
Ngôn ngữ HIỂN THỊ |
Đa Ngôn Ngữ OSD |
Màn Hình Quảng Cáo Đứng 55 inch Kiosk
Bảng điều chỉnh Đặc Điểm Kỹ Thuật/Sản Phẩm Hiển Thị |
|||
Độ phân giải |
1920*1080 |
Đèn nền |
Đầy đủ HD LED |
Độ sáng |
450cd/m2 |
Loại cảm ứng |
IR cảm ứng |
Số lượng Màu Sắc |
16.7 M |
Các định dạng hình ảnh |
JPEG, BMP, GIF, PNG |
Thời gian đáp ứng |
8 (MS) khoảng |
Các định dạng âm thanh |
MP3, WAV, WMA |
Tương phản |
4000: 1 |
Các định dạng Video |
MP4, AVI, DIVX, XVID, VOB, DAT, MPG, MPEG, |
Xem góc |
178 °/178 ° (H/V) |
Phụ kiện |
Dây Cáp điện, Tiếng Anh Của Nhãn Hiệu |
Cuộc sống Thời Gian |
> 50000 (giờ) |
Ngôn Ngữ HIỂN THỊ |
Tiếng Anh |
Cung Cấp điện |
AC 110 V ~ 240 V, 50/60 HZ |
Bình thường Nhiệt Độ Làm Việc |
0 °-50 ° |
Max Tiêu Thụ |
220 W |
Bình thường Lưu Trữ Nhiệt Độ |
-20 °-60 ° |
Hình ảnh Định Dạng |
JPEG, PNG, BMP, GIF |
Định Dạng Video |
AVI, MP4, WMV, MPEG2, MPEG1, ADT |
Cấu Hình phần cứng |
|||
HỆ ĐIỀU HÀNH |
Windows |
||
I3 2310 M 4G 128G |
|||
I3 4310 4G 128G |
|||
I3 8100 4G 128G |
|||
I5 4430 4G 128G |
|||
I5 7500 4G 128G |
|||
I7 7700 4G 128G |
|||
I7/7700 8G 128G |
|||
Chương Trình Đầu vào |
USB, HDMI, VGA, AV, Thẻ SD, WIFI, LAN 3G, 4G |
||
Phần mềm |
Quảng cáo phân phối phần mềm Xây Dựng-in cho miễn phí, máy nghe nhạc này hỗ trợ USB cập Nhật cũng. |
Màn Hình Quảng Cáo Đứng : 32, 43,49, 55, 65 inch Adkiosk
Kỹ Thuật Số Biển Phương tiện truyền thông Máy nghe nhạc
Màn Hình Quảng Cáo Đứng : 32, 43,49, 55, 65 inch tầng đứng signage kỹ thuật số/Màn hình hiển thị LCD/màn hình quảng cáo |
||
LCD Bảng điều chỉnh |
Kích thước màn hình |
32,43,49,55,65 inch |
Polyvision Sự Riêng Tư Thủy Tinh |
LG/JDF |
|
Độ sáng |
280-350cd/m2 |
|
Tương phản |
1200:1 |
|
Màu sắc hiển thị |
16.7M |
|
Tính Đồng nhất của đèn nền |
70% |
|
Tối đa góc nhìn |
178O(V)/178O(H) |
|
Năng suất phân giải |
1920*1080 |
|
Phục vụ cuộc sống (giờ) |
60000 (giờ) |
|
Đèn nền hiện tại và điện áp |
AC100 ~ 240V 50 /60 HZ |
|
Thông tin sản phẩm |
Chế độ cảm ứng |
Không có/cảm ứng Hồng Ngoại/Cảm Ứng Điện Dung |
Tốc độ phản ứng |
nhỏ hơn 15ms (tùy chọn) |
|
Điểm cảm ứng |
10 cảm ứng (tùy chọn) |
|
Tempered Glass |
3mm/4mm |
|
Cấu trúc |
Shell chất liệu (khung, trở lại vỏ) |
Nhôm hồ sơ, Tấm kim loại |
Xuất hiện màu sắc |
Bạc/Đen/Vàng |
|
Trên đây là các tài liệu tham khảo các thông số của các tiêu chuẩn phần. |
LED Poster
Features
High Brightness, High contrast, High gray level
High light transmission surface of PVC Protection
By network cable, U Disk, WFI, And 4G
No Need to install, debug, power up and use
The back of poster s equipped with hidden pole, which can easy pulled and put away
This Machine makes up for shortcomings of semi-outdoor LCD screen, like low brighness, small size, low UV Protection and go gorgeous color, ect.
Product Parameter
Indoor Flexible LED Display
Features
The module is soft, it can be used different shape
Installation convenient, can use magnet fix directly
When iit is used as a cylindrical shape. The picture is smooth and beautiful
Products support multiple signal input.
High protection
Easy Matintenance
Product Parameter
Dance floor display
Features
Fast and flexible installation: no direct installation or rail installation can be use
High contrast design: technical design mask.clear play
Excellent low brightness and high gray effect, showing the uniformity of gray uniformity and good consistency 11 / 12
High load-bearing: Die -Casting Aluminum case, with a high loading capacity of 1.5 tons per square meter
Excellent maintenance: it can be exchanged directly without removing adjacent cabinet
Product Parameter
Outdoor Rental Led Display
Features
Waterproof IP 65/IP67
Lock Design, Quickly Lock
High Refresh, High Brightness, High Gray
Die-casting Aluminum cabinet
High Stable 9PIN connector
Low Power Consumption, Energy -Efficient
Easy assembly and quick disassembly
Product Parameter
Outdoor Fixed Led Display
Features
Waterproof IP 65/IP67
Showing excellent visual effect at dfferent vewing angle
Die -Casting Aluminum cabinet, Iron cainet, both have high strength
Lock Design, Quickly assembled
High refresh, High brightness, High gray, Lower power consumption
Adjust brightness throuught sensor
Easy Maintenance, module supports front@rear maintenance
Product Parameter