CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN - ĐIỆN TỬ HẢI HUY
HAIHUY ELECTRONIC ELECTRIC CORPORATION
Welcome to HAIHUY
Sản phẩm
JACK BNC + F5 (100 bộ đầu+đuôi F5)
BNC+F5 loại tốt, vỏ Inox + Lõi kẹp bằng đồng. Khả năng chống nhiễu và chịu nhiệt tốt.
Mua trên 1000 cái giảm còn 400k 1 cái
IP Camera PTZ HC-SD1080IP12
Model: HC-SD1080IP12
Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:4.7 - 96mm
Loại LED và số lượng:18LED ARRAY, D 20
Tầm quan sát hồng ngoại:120 - 150m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Network
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:20x, Digital 270x
Group Preset:128 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Không có
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 225 * H385
Trọng lượng:8kg
IP Camera PTZ HC-IPSD3208
Model: HC-IPSD3208
- Cảm biến ảnh:1/2.7" SONY CMOS (124+NVP2470H)
- Độ phân giải:3.2 Mega Pixel
- Số điểm ảnh:2048(H)*1536(V)
- Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
- Hệ thống đồng bộ:External
- Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
- Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
- Loại ống kính:4.9 - 49mm
- Loại LED và số lượng:8 LED ARRAY
- Tầm quan sát hồng ngoại:80 - 100m
- Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
- Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
- Ngõ ra Video:Network
- Ngõ ra Audio:Network
- Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
- Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
- Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
- Chống ngược sáng (WDR): Có
- Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
- Nhiệt độ hoạt động: Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
- Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:Zoom 10x
- Group Preset:128 Preset/Group
- Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
- Network:Ipv4, IPv6, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/
- RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
- Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
- Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
- P2P:Có, hỗ trợ QR Code
- PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
- Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
- Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
- Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
- Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
- Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
- Kích thước (mm):Ø 117 * H210
- Trọng lượng:4.0kg
IP Camera PTZ HC-IPSD2118
Model: HC-IPSD2118
Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:3.9 - 85.8mm
Loại LED và số lượng:18LED ARRAY, D 20
Tầm quan sát hồng ngoại:120 - 150m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Network
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:22x, Digital 352x
Group Preset:256 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 225 * H385
Trọng lượng:8kg
IP Camera PTZ HC-IPSD2114
Model: HC-IPSD2114
Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:3.9 - 85.8mm
Loại LED và số lượng:8 LED Array+6 Laser
Tầm quan sát hồng ngoại:100 - 120m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Không có
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 600/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 450/s
Zoom:22x, Digital 352x
Group Preset:256 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 320 * H430
Trọng lượng:9.2kg
IP Camera PTZ HC-IPSD2112
Model: HC-IPSD2112
Cảm biến ảnh:1/2.5'' Progressive SONY CMOS (HI3516C + IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:3.9 - 85.8mm
Loại LED và số lượng:12 LED ARRAY
Tầm quan sát hồng ngoại:100 - 120m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK NR
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Network
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay. quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:22x, Digital 352x
Group Preset:256 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 215 * H380
Trọng lượng:7.5kg
IP Camera PTZ HC-IPSD2106
Model: HC-IPSD2106
Cảm biến ảnh:1/2.5'' SONY CMOS (HI3516C+IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:4.9 - 49mm
Loại LED và số lượng:6 LED ARRAY
Tầm quan sát hồng ngoại:50 - 70m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Network
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):1 ngõ vào,1 ngõ ra
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc:900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom:Zoom 10x
Group Preset:128 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, IPv6, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/
RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 115 * H205
Trọng lượng:3.4kg
IP Camera PTZ HC-IPSB3206
Model: HC-IPSB3206
Cảm biến ảnh:1/2.7" SONY CMOS (124+NVP2470H)
Độ phân giải:3.2 Mega Pixel
Số điểm ảnh:2048(H)*1536(V)
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:2.7 - 13.5mm
Loại LED và số lượng:4 LED Array+2 Laser
Tầm quan sát hồng ngoại:80 - 100m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Không có
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):Không có
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình: NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:2500, tốc độ quay 0.10- 300/s
Quay dọc:550, tốc độ quay 0.10- 250/s
Zoom:Zoom 5x
Group Preset:128 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, IPv6, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/
RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 130 * L265
Trọng lượng:1.5kg
IP Camera PTZ HC-IPSB2104
Model: HC-IPSB2104
Cảm biến ảnh:1/2.5'' SONY CMOS (HI3516C+IMX222)
Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
Số điểm ảnh:1920*1080@25(30)fps
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ:External
Độ nhạy sang:0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Loại ống kính:2.7 - 13.5mm
Loại LED và số lượng:4 LED ARRAY
Tầm quan sát hồng ngoại:40 - 50m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Ngõ ra Video:Network
Ngõ ra Audio:Không có
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Báo động (Alarm):Không có
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình: NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ -25 oC~70 oC RH 95%
Thông số PTZ:
Quét điểm:Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang:2500, tốc độ quay 0.10- 300/s
Quay dọc:550, tốc độ quay 0.10- 250/s
Zoom:Zoom 5x
Group Preset:128 Preset/Group
Pattern:4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network:Ipv4, IPv6, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, DHCP, RTSP/
RTCP, UDP, IGMP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
Giao thức IP Camera:Hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Vỏ và đế camera:Hợp kim nhôm
Nguồn cung cấp:DC12V5A /PoE
Kích thước (mm):Ø 93 * L153
Trọng lượng:1.3kg
IP Camera PTZ - ID4822
Model: PTZ - ID4822
Cảm biến ảnh: 1/3'' SONY (IMX225)
Độ phân giải: 1.3 Mega Pixel
Số điểm ảnh: 1280(H)*960(V)
Hệ màu: Tự động: PAL 1/1-1/0000 giây/NTSC 1/1-1/10000giây
Hệ thống đồng bộ: External
Độ nhạy sang: 0.01 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 52dB
Loại ống kính: 4.7 - 96mm
Loại LED và số lượng: Không có
Tầm quan sát hồng ngoại: Không có
Chuẩn nén Video: H.264
Cấu hình ảnh: Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Ngõ ra Video: 1.0Vp-p,75Ω
Ngõ ra Audio: Không có
Dò tìm chuyển động:
Báo động (Alarm): Không có
Chế độ mặt nạ che: 3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR): Có
Chế độ ghi hình: DVR, AHD-DVR
Nhiệt độ hoạt động: Từ -20 oC~50 oC
Thông số PTZ:
Quét điểm: Hỗ trợ cài đặt trước quét điểm A-B; Điều chỉnh được tốc độ quét điểm, tốc độ xoay.
Quay ngang: 3600, tốc độ quay 0.10- 400/s
Quay dọc: 900, tốc độ quay 0.10- 400/s
Zoom: 20x, Digital 270x
Group Preset: 256 Preset/Group
Pattern: 4 Patterns, (Patron: 5 Patrols, up to 16 presets per patrol)
Network: Không có
Ethernet: Không có
Giao thức IP Camera: Không có
P2P: Không có
PoE: Không có
Độ trễ Video: Không có
Điện thoại thông minh: Tùy đầu ghi hình
Quản lý người dung: Tùy đầu ghi hình
Vỏ và đế camera: Nhựa ABS
Nguồn cung cấp: DC12V - 3A
Kích thước (mm): Ø 190 * H195
Trọng lượng: 1.8kg
IP Camera Dome HC-IPD5030
Model: HC-IPD5030
Cảm biến ảnh:1/2.8” SONY IMX178
Độ phân giải:5.0 Mega Pixel
Số điểm ảnh:2592H * 1944V
Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/10000sec/NTSC1/1-1/10000sec
Độ nhạy sang:0.001 Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
Ngõ ra Video: Network
Ngõ ra Audio:Không có
Loại ống kính:2.8-12mm, Z.4x
Loại LED và số lượng:30 IR LED
Tầm quan sát hồng ngoại:30 - 40m
Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
Chống ngược sáng (WDR):Có
Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ 10 oC~50 oC RH 95%
Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Network:RJ-45 (10/100Base-T)
Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
P2P:Có, hỗ trợ QR Code
PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
Nguồn cung cấp: DC12V5A /PoE
Vỏ và đế camera/ Chống bụi:Hợp kim nhôm/ IP65
Kích thước (mm):Ø 148 * H111
Trọng lượng:1.2kg
IP Camera Dome HC-IP2124D
Model: HC-IP2124D
- Cảm biến ảnh:1/2.8'' SONY CMOS (IMX290 + HI3516D)
- Độ phân giải:2.1 Mega Pixel
- Số điểm ảnh:1920(H)*1080(V)
- Hệ màu:Tự động: PAL 1/1-1/10000sec/NTSC1/1-1/10000sec
- Độ nhạy sang:0.001 Lux/F1.2
- Tỉ số tín hiệu trên nhiễu:52dB
- Loại ống kính:3.6mm
- Loại LED và số lượng:24 IR LED Ø 5
- Tầm quan sát hồng ngoại:20 - 25m
- Chuẩn nén Video:H.264/H.265/MJPEG
- Cấu hình ảnh:Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR,Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
- Ngõ ra Video:Network
- Ngõ ra Audio:Không có
- Dò tìm chuyển động:Có hỗ trợ
- Chế độ mặt nạ che:3 vùng vuông gốc
- Chống ngược sáng (WDR):Có
- Chế độ ghi hình:NVR/NAS/CMS/Web
- Nhiệt độ hoạt động:Tối đa từ 10 oC~50 oC RH 95%
- Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP, DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
- Network:RJ-45 (10/100Base-T)
- Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
- Ethernet:1ch 10/100 Base T Ethernet,RJ45 interface
- P2P:Có, hỗ trợ QR Code
- PoE:Hỗ trợ IEEE 802.3af
- Độ trễ Video:0.3 giây (Đối với Lan)
- Điện thoại thông minh:IOS và Android, web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
- Quản lý người dung:Hỗ trợ cùng lúc 10 người dùng
- Nguồn cung cấp: DC12V5A /PoE
- Vỏ và đế camera/ Chống bụi:Hợp kim nhôm/ IP65
- Kích thước (mm):Ø 85 * H70
- Trọng lượng:0.60kg
IP Camera Dome HC-IP2106D
Model: HC-IP2106D
Xuất xứ Japan
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch SONYIMX290 WDR+ Hi3516CV300
Độ phân giải: 2.0 Megapixel
Số điểm ảnh: 1920(H) * 1080(V)
Hệ màu: Tự động: PAL 1/1 - 1/10000sec/NTSC 1/1 - 1/10000sec
Độ nhạy sáng: 0.001Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 52dB
Ngõ ra Video: Network
Ngõ ra Audio: Audio Network
Loại ống kính: 3.6mm
Loại LED và số lượng: 6 LED ARRAY
Tầm quan sát hồng ngoại: 40 - 50m
Chuẩn nén: H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh: Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR, Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Dò tìm chyển động: Có hỗ trợ
Chế độ mặt nạ che: 3 vùng vuông góc
Chống ngược sáng (WDR): Có
Chế độ ghi hình: NVR/ NAS/ CMS/ Web
Nhiệt độ hoạt động: Tối đa từ 10°C~50°C RH 95%
Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP,
DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Network: RJ-45 (10/100Base-T)
Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P: Có, hỗ trợ QR Code
PoE: Có, hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ ảnh: 0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh: IOS và Android,Trình duyệt web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Nguồn cung cấp: DC12V 2A/POE
Vỏ, đế Camera/ Chống bụi: Hợp kim nhôm/ IP65
Kích thước: Ø 131 * H93
Trọng lượng: 0.98kg
IP Camera Dome HC-IP2103D
Model: HC-IP2103D
Xuất xứ Japan
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch SONYIMX290 WDR+ Hi3516CV300
Độ phân giải: 2.0 Megapixel
Số điểm ảnh: 1920(H) * 1080(V)
Hệ màu: Tự động: PAL 1/1 - 1/10000sec/NTSC 1/1 - 1/10000sec
Độ nhạy sáng: 0.001Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 52dB
Ngõ ra Video: Network
Ngõ ra Audio: Không có
Loại ống kính: 3.6mm
Loại LED và số lượng: 3 LED Array
Tầm quan sát hồng ngoại: 20 - 25m
Chuẩn nén: H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh: Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR, Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Dò tìm chyển động: Có hỗ trợ
Chế độ mặt nạ che: 3 vùng vuông góc
Chống ngược sáng (WDR): Có
Chế độ ghi hình: NVR/ NAS/ CMS/ Web
Nhiệt độ hoạt động: Tối đa từ 10°C~50°C RH 95%
Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP,
DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Network: RJ-45 (10/100Base-T)
Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P: Có, hỗ trợ QR Code
PoE: Có, hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ ảnh: 0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh: IOS và Android,Trình duyệt web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Nguồn cung cấp: DC12V 2A/POE
Vỏ, đế Camera/ Chống bụi: Hợp kim nhôm/ IP65
Kích thước: Ø 85 * H70
Trọng lượng: 0.60kg
IP Camera Dome HC-IP2103AD
Model: HC-IP2103AD
Xuất xứ Japan
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch SONYIMX290 WDR+ Hi3516CV300
Độ phân giải: 2.0 Megapixel
Số điểm ảnh: 1920(H) * 1080(V)
Hệ màu: Tự động: PAL 1/1 - 1/10000sec/NTSC 1/1 - 1/10000sec
Độ nhạy sáng: 0.001Lux/F1.2
Tỉ số tín hiệu trên nhiễu: 52dB
Ngõ ra Video: Network
Ngõ ra Audio: Audio Network
Loại ống kính: 3.6mm
Loại LED và số lượng: 2.7-13.5mm Zoom 5x
Tầm quan sát hồng ngoại: 20 - 25m
Chuẩn nén: H.264/H.265/MJPEG
Cấu hình ảnh: Độ sáng/ Độ tương phản/ Độ sắc nét/ Ảnh trung thực/ 3D NR, Cân bằng sáng/ BLC/ FLK
Dò tìm chyển động: Có hỗ trợ
Chế độ mặt nạ che: 3 vùng vuông góc
Chống ngược sáng (WDR): Có
Chế độ ghi hình: NVR/ NAS/ CMS/ Web
Nhiệt độ hoạt động: Tối đa từ 10°C~50°C RH 95%
Giao thức: Ipv4, Ipv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UPnP, SMTP, FTP, NTP, UDP, IGMP,
DHCP, RTSP/RTP/RTCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
Network: RJ-45 (10/100Base-T)
Trình duyệt IE, ONVIF: IE6-11, Có hỗ trợ ONVIF 2.4
P2P: Có, hỗ trợ QR Code
PoE: Có, hỗ trợ IEEE 802.3af
Độ trễ ảnh: 0.3 giây (Đối với Lan)
Điện thoại thông minh: IOS và Android,Trình duyệt web, IE, Băng thông mạng 64 kbps-12Wbps
Nguồn cung cấp: DC12V 2A/POE
Vỏ, đế Camera/ Chống bụi: Hợp kim nhôm/ IP65
Kích thước: Ø 131 * H93
Trọng lượng: 0.95kg
IP Camera Betek B-IP5030D
Camera Betek B-IP5030D
- Cảm biến ảnh: 1/2.8" SONY CMOS COLOR IP CAMERA
- Giải pháp chip: SONY IMX326 (3D NR) + NVP2477H
- Độ phân giải hình ảnh: 5.0MP
- Số điểm ảnh: 2560 (H) x 1944 (V)
- Hệ màu: Pal/ NTSC
- Độ nhạy sáng: 0 Lux/F1.2
- Ống kính: 3.6 mm, 5M fix lens (StarLight Lens)
- DNR: 2D & 3D NR & DWDR
- With OSD Camera 4 trong 1: AHD, TVI,CVI, CVBS
- Số lượng led: 6pcs Leds Array
- Tầm quan sát của hồng ngoại: 30-40m
- Chống sốc điện: AUTO(1/50(60)~1/100,000sec)
- Cường độ tín hiệu: ≥ 46db
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C ~ 50°C
- Ngõ ra video: AHD, 1.0Vp-p (75Ohms, composite)
- Vỏ camera và độ bảo vệ: Vỏ Metal, IP 66,
- Nguồn cung cấp: DC 12V/POE 48V
Indoor Rental Led Display
Features
Lock Design , Quickly Lock
Easy assembly and quick disassembly
High Refresh ,High Gray,High Definition
Die casting Aluminum cabinet with low light and thin
High Stable With 9PIN Connector
Low Power Consumption ,Energy –Efficient
Support Both 2K and 4K
Product Parameter
Indoor Led Display Screen
Features
Can use magnet or screw fix cabinet
Easy assembly and quick Maintenance
High Refresh ,High Gray,High Definition
Can choose Iron or Die-casting Cabient
Ultra Wide Viewing Angle
Low Power Consumption ,Energy –Efficient
Support Both 2K and 4K
Product Parameter
Indoor Flexible LED Display
Features
The module is soft, it can be used different shape
Installation convenient, can use magnet fix directly
When iit is used as a cylindrical shape. The picture is smooth and beautiful
Products support multiple signal input.
High protection
Easy Matintenance
Product Parameter
Hyundai 7HP
Máy bơm PCCC nhập khẩu Hyundai 7HPMáy bơm PCCC nhập khẩu Hyundai 7HP sẽ là một sự lựa chọn thông minh cho hệ thống PCCC tại các cơ quan, xí nghiệp có quy mô vừa phải.
Giá bán: Liên hệ có giá tốt
Mã sản phẩm:
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Hàn Quốc
Kho hàng: Còn hàngMáy bơm PCCC nhập khẩu Hyundai 7HP
Thông số kĩ thuật
Nội dung: Thông số
Hãng sản xuất: Hyundai
Kiểu động cơ: Diesel
Hệ thống chỉnh gió:Tự động
Công suất (kW): 5
Tốc độ (rpm):
Lưu lượng (Max) (m3/h): 30
Cột áp: 50
Xuất xứ: Hàn Quốc
HTX rainproof series
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
195*89*47 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.6A |
HTX-12V200W |
360.000 |
195*89*47 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
20.8A |
HTX-12V250W |
370.000 |
264*117*60 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
29.2A |
HTX-12V350W |
450.000 |
24V/DC |
14.58A |
HTX-24V350W |
450.000 |
||
264*117*61 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTX-12V400W |
460.000 |
24V/DC |
16.6A |
HTX-24V400W |
460.000 |
||
222*116*53 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
Kylin rainproof |
460.000 |
24V/DC |
16.6A |
Kylin rainproof |
460.000 |
HTW series(mute and no fan)
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
99.5*82*30 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
5A |
HTW-12V60W |
180.000 |
24V/DC |
2.5A |
HTW-24V60W |
185.000 |
||
128.9*97*30 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
10A |
HTW-12V120W |
250.000 |
24V/DC |
5A |
HTW-24V120W |
260.000 |
||
128.9*97*30 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
12.5A |
HTW-12V150W |
300.000 |
24V/DC |
6.3A |
HTW-24V150W |
320.000 |
||
48V/DC |
3.1A |
HTW-48V150W |
320.000 |
||
158*95.5*30 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.7A |
HTW-12V200W |
360.000 |
24V/DC |
8.4A |
HTW-24V200W |
370.000 |
||
48V/DC |
5.2A |
HTW-48V250W |
380.000 |
||
214.5*115*30 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
30A |
HTW-12V360W |
575.000 |
24V/DC |
15A |
HTW-24V360W |
585.000 |
||
48V/DC |
7.5A |
HTW-24V360W |
595.000 |
||
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTW-12V400W |
635.000 |
|
24V/DC |
16.7A |
HTW-24V400W |
645.000 |
HTW 3C certificates series(mute and no fan)
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
99.5*82*30 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
5A |
HTW-12V60W |
300.000 |
24V/DC |
2.5A |
HTW-24V60W |
300.000 |
||
100*97.3*30 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
6.25A |
HTW-12V75W |
350.000 |
24V/DC |
3.12A |
HTW-24V75W |
350.000 |
||
128.9*97*30 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
10A |
HTW-12V120W |
400.000 |
24V/DC |
5A |
HTW-24V120W |
400.000 |
||
158*95.5*30 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.7A |
HTW-12V200W |
620.000 |
24V/DC |
8.4A |
HTW-24V200W |
620.000 |
||
214.5*115*30 |
190V-265V/AC |
12V/DC |
30A |
HTW-12V360W |
800.000 |
24V/DC |
15A |
HTW-24V360W |
800.000 |
||
214.5*115*30 |
190V-266V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTW-12V400W |
850.000 |
24V/DC |
16.7A |
HTW-24V400W |
850.000 |
HTP indoor use series
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
70*40*33 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
1.25A |
HTP-12V15W |
80.000 |
78*48*21 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
2.08A |
HTP-12V25W |
100.000 |
24V/DC |
1.04A |
HTP-24V25W |
100.000 |
||
85*58*33 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
3A |
HTP-12V36W |
110.000 |
24V/DC |
1.5A |
HTP-24V36W |
110.000 |
||
110*78*36 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
5A |
HTP-12V60W |
160.000 |
24V/DC |
2.5A |
HTP-24V60W |
160.000 |
||
130*98*40 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
8.3A |
HTP-12V100W |
230.000 |
24V/DC |
4.15A |
HTP-24V100W |
230.000 |
||
130*98*40 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
10A |
HTP-12V120W |
235.000 |
24V/DC |
5A |
HTP-24V120W |
235.000 |
||
160*98*50 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
12.5A |
HTP-12V150W |
280.000 |
24V/DC |
6.25A |
HTP-24V150W |
280.000 |
||
160*98*50 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.6A |
HTP-12V200W |
330.000 |
24V/DC |
8.3A |
HTP-24V200W |
330.000 |
||
160*98*50 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
20.8A |
HTP-12V250W |
350.000 |
24V/DC |
10.4A |
HTP-24V250W |
350.000 |
||
200*110*50 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
29.16A |
HTP-12V350W |
450.000 |
24V/DC |
14.16A |
HTP-24V350W |
450.000 |
||
200*110*51 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTP-12V400W |
460.000 |
24V/DC |
16.6A |
HTP-24V400W |
460.000 |